Môi chất lạnh (hay gas lạnh) là một chất cần thiết trong bất kì hệ thống làm lạnh nào như tủ lạnh, điều hòa không khí và các hệ thống làm mát công nghiệp. Song song với sự phát triển của các thiết bị và hệ thống làm lạnh, các thế hệ gas lạnh cũng không ngừng đổi mới và phát triển. Qua từng thế hệ, gas lạnh có thể đáp ứng các yêu cầu ngày càng cao về chất lượng và giảm thiểu dần các tác động đến môi trường.
Môi chất lạnh và cuộc chiến bảo vệ môi trường
Lịch sử phát triển của môi chất lạnh gắn liền với quá trình tìm kiếm sự tương quan giữa hiệu suất làm lạnh và bảo vệ môi trường. Lịch sử môi chất lạnh bắt nguồn từ những chất làm lạnh độc hại “sơ khai” như amoniac hay sulfur dioxide. Tuy nhiên, các hợp chất này gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người. Sau đó, công nghệ đã chuyển sang sử dụng CFCs và HCFCs, HFCs và tiếp nối là các thế hệ thân thiện với môi trường hơn HCs, NH3 và CO2.
Sự phát triển không ngừng của các thế hệ môi chất lạnh cho thấy nỗ lực của ngành công nghiệp lạnh trong việc xây dựng một tương lai bền vững.
Môi chất lạnh qua từng thời kỳ
Lịch sử phát triển của môi chất lạnh trải qua nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn gắn liền với một loại chất làm lạnh khác nhau, mang theo những đặc tính và tác động môi trường riêng biệt.
Thế hệ 1: Môi chất lạnh tự nhiên (1830 – 1930s)
Đây là giai đoạn đầu tiên của ngành công nghiệp lạnh, khi người ta bắt đầu khám phá các chất có khả năng hấp thụ nhiệt và làm lạnh.
- Ưu điểm: Dễ kiếm, chi phí thấp.
- Hạn chế: Độc hại, dễ cháy nổ, gây ăn mòn thiết bị, hiệu suất làm lạnh không ổn định.
- Các chất điển hình: Nước, không khí, Amoniac (NH3), Sulfur dioxide (SO2), Metyl clorua (CH3Cl)
Thế hệ 2: CFCs (1931 – 1990s)
Khắc phục được nhược điểm của các môi chất lạnh thế hệ trước, hợp chất CFC (Chlorofluorocacbons) phát minh để khắc phục nhược điểm của thế hệ trước.
- Ưu điểm: Không độc, không cháy, không gây ăn mòn. Có khả năng làm lạnh hiệu quả và ổn định. Ít phản ứng với các chất khác (tính chất hóa học trơ)
- Nhược điểm: Gây suy giảm tầng ozon nghiêm trọng, góp phần vào hiệu ứng nhà kính.
- Các chất điển hình: R11, R12
Thế hệ 3: HCFCs và HFCs (1990 – 2010s)
Do tác hại của CFCs đối với tầng ozone, các quốc gia trên thế giới đã ký kết Nghị định Montreal cấm sản xuất và tiêu thụ CFCs. Để thay thế CFCs, các nhà khoa học đã phát triển HCFCs (Hydrochlorofluorocarbons) và HFCs (Hydrofluorocarbons).
- Ưu điểm: Ít gây hại cho tầng ozone hơn CFCs.
- Nhược điểm: Vẫn có tiềm năng làm ấm toàn cầu (GWP) cao.
- Các chất điển hình: HCFCs (R22), HFCs (R32, R134a, R410A, R404A, R407C, R507)
Thế hệ 4: Môi chất lạnh tự nhiên thế hệ mới (2010 – nay)
Do tác động tiêu cực của HFCs, các nhà khoa học lại quay trở lại nghiên cứu.và phát triển các chất làm lạnh tự nhiên.
- Ưu điểm: Thân thiện với môi trường, hiệu suất làm lạnh cao. Có tiềm năng làm ấm toàn cầu thấp (GWP gần bằng 0)
- Nhược điểm: Yêu cầu thiết kế hệ thống đặc biệt, một số chất có thể dễ cháy.
- Các chất điển hình: Ammonia (NH3), carbon dioxide (CO2), hydrocacbon (R290, R600a)
Hi vọng bài viết trên đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về lịch sử phát triển của môi chất lạnh. Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu các môi chất làm lạnh chính hãng, chất lượng cao hiện nay, hãy liên hệ Thanh Kim Long theo thông tin bên dưới.
Thanh Kim Long Co. SINCE 1994
51 Đoàn Như Hài, Phường 13, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh
Hotline: (+84) 28 3940 0991
Website: www.thanhkimlong.vn
- 5 mẹo tiết kiệm điện điều hòa trong mùa hè
- Tổng hợp các loại gas thường dùng cho hệ thống chiller
- Top 3 dòng gas phổ biến cho kho lạnh
- Bộ Tài nguyên và Môi trường tiên phong ứng phó biến đổi khí hậu: Hoạt động mạnh mẽ, đồng bộ
- Thanh Kim Long currently accounts for more than 65% of Vietnam’s refrigerant gas market share